お取り置き
おとりおき
☆ Danh từ
Kế hoạch sa thải

お取り置き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お取り置き
取り置き とりおき
giữ chỗ, dành phần
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
お見知り置き おみしりおき
rất vui được làm quen với bạn
お仕置き おしおき
sự phạt, sự trừng phạt, sự trừng trị
取って置き とっておき
quý, được chuộng, được quý trọng
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
お水取り おみずとり
water-drawing ceremony (Toudaiji), rite of drawing sacred water