Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お嫁さん およめさん
cô dâu
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
嫁さん よめさん
vợ
おじや
cháo kiểu Nhật (cơm đã chín hầm với nước dùng hoặc nước lẩu sót lại)
さきのおや
ông bà, tổ tiên
3時のおやつ さんじのおやつ
món phụ tầm chiều , trà chiều
おやもじ
chữ hoa
やしおじ
long sevoyage