おやもじ
Chữ hoa

おやもじ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おやもじ
おやもじ
chữ hoa
親文字
おやもじ
chữ hoa
Các từ liên quan tới おやもじ
người goá vợ
rice gruel containing vegetables, fish, etc., and seasoned with miso or soy sauce
giám đốc, người điều khiển, người chỉ huy, cha đạo, người đạo diễn, đường chuẩn, máy ngắm (ở súng, để điều chỉnh tầm đạn...)
long sevoyage
おやおや おやおや
trời ơi!, oh my!, trời ơi!
tính nhát gan, tính nhút nhát; tính hèn nhát, tính sợ chống đối, tính sợ người ta không tán thành
もやもや モヤモヤ
lờ mờ; mơ hồ; cảm thấy mập mờ; không minh bạch.
worn) /'keəwɔ:n/, đầy lo âu, đầy lo lắng