折り合う
おりあう「CHIẾT HỢP」
☆ Động từ nhóm 1 -u, tự động từ
Thỏa hiệp; dàn xếp

Từ đồng nghĩa của 折り合う
verb
Bảng chia động từ của 折り合う
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 折り合う/おりあうう |
Quá khứ (た) | 折り合った |
Phủ định (未然) | 折り合わない |
Lịch sự (丁寧) | 折り合います |
te (て) | 折り合って |
Khả năng (可能) | 折り合える |
Thụ động (受身) | 折り合われる |
Sai khiến (使役) | 折り合わせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 折り合う |
Điều kiện (条件) | 折り合えば |
Mệnh lệnh (命令) | 折り合え |
Ý chí (意向) | 折り合おう |
Cấm chỉ(禁止) | 折り合うな |
おりあう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おりあう
折り合う
おりあう
thỏa hiệp
おりあう
sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp.
Các từ liên quan tới おりあう
tấm lật (xe tải).
あおり運転 あおり
lái xe lạng lách,đánh võng
sự phát đạt, sự thịnh vượng, sự phồn vinh; sự may mắn; vận đỏ, mạch mỏ phong phú, sản lượng cao, thu hoạch cao, năng suất cao, thịnh vượng, phồn vinh, có sản lượng cao, cho thu hoạch cao, có năng suất cao
Eurasia
vải chéo, vải chéo go, dệt chéo
sự thoả hiệp, dàn xếp, thoả hiệp, làm hại, làm tổn thương
queen ant
大あり おおあり
plentiful, abundant, definitely extant