おりかばん
Cái cặp để giấy tờ, tài liệu
Cặp (giấy tờ, hồ sơ), danh sách vốn đầu tư (của một công ty, một nhà ngân hàng), chức vị bộ trưởng

おりかばん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おりかばん
おりかばん
cái cặp để giấy tờ, tài liệu
折り鞄
おりかばん
cái cặp để giấy tờ, tài liệu ( thường có 2 ngăn để gập)