Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さおばかり
cái cân dọc
竿秤
棹秤
鯖折り さばおり
kỹ thuật kéo và ép hông đối phương cho quỳ gối xuống
さおはかり
cân dọc.
おりかばん
cái cặp để giấy tờ, tài liệu
おおさかし
Osakcity
おりかさねる
fold back (up)
大岡裁き おおおかさばき
phán quyết của Ōoka (Phán quyết công minh, sáng suốt)
然許り さばかり
chừng đấy, mức đấy
盛り場 さかりば
khu vực giải trí; khu vực phát triển thịnh vượng nhất