おんか
Phonetic value

おんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんか
おんか
phonetic value
音価
おんか おとか
giá trị ngữ âm
Các từ liên quan tới おんか
五音音階 ごおんおんかい ごいんおんかい
pentatonic tróc vảy
極低温科学 きょくていおんかがく ごくていおんかがく
cryonics
diatonic scale
音感 おんかん
sự cảm nhận âm nhạc
音階 おんかい
âm giai; thang âm; gam; thanh âm
鼻音化 びおんか
sự phát âm theo giọng mũi; hiện tượng mũi hoá
sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá
khả năng nhận ra nốt nhạc; sành nhạc