体温器
たいおんき「THỂ ÔN KHÍ」
☆ Danh từ
Cái cặp nhiệt

Từ đồng nghĩa của 体温器
noun
たいおんき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu たいおんき
体温器
たいおんき
cái cặp nhiệt
たいおんき
cái cặp nhiệt
Các từ liên quan tới たいおんき
sổ, sổ sách, máy ghi công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), khoảng âm, sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van, cửa điều tiết, cửa lò, ghi vào sổ, vào sổ, ghi trong tâm trí, gửi bảo đảm, chỉ, ghi (máy ghi, công tơ...), lột tả, biểu lộ (bằng nét mặt, cử chỉ)
prefecture on the island of Kyuushuu
thác nước, tầng, đợt, màn ren treo rủ, đổ xuống như thác, chảy như thác
rộng lượng, khoan hồng, rộng rãi, hào phóng, thịnh soạn, màu mỡ, phong phú, thắm tươi, dậm
tính tham lam, tính tham ăn, thói háu ăn
từ đơn tiết
お聞きいただく おききいただく
thỉnh giáo.
chất gây ô nhiễm