音韻論
おんいんろん「ÂM VẬN LUẬN」
☆ Danh từ
Âm vị học; phát âm học

おんいんろん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんいんろん
音韻論
おんいんろん
âm vị học
おんいんろん
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) âm vị học
Các từ liên quan tới おんいんろん
âm sắc
âm vị
khóc to và dữ dội
vợ lẽ, nàng hầu, gái bao
sờn; mòn; hư hỏng; xấu; tồi tàn; tiều tuỵ; xuống cấp
âm cơ bản
mối ác cảm, mối hận thù, cho một cách miễn cưỡng, miễn cưỡng cho phép, bất đắc dĩ đồng ý, nhìn bằng con mắt xấu; tỏ vẻ không bằng lòng, tỏ vẻ không thích thú; có thái độ hằn học
mứt, khu vực cấm săn, khu vực cấm câu cá, kính phòng bụi, kính bảo hộ lao động, giữ, giữ gìn, bảo quản, bảo tồn, duy trì, giữ để lâu (thức ăn, quả, thịt...) (bằng cách đóng hộp, ướp muối, nấu đường...), giữ cho khỏi phân huỷ, dành riêng (khu săn, khu đánh cá...)