いろおんな
Vợ lẽ, nàng hầu, gái bao

いろおんな được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu いろおんな
いろおんな
vợ lẽ, nàng hầu, gái bao
色女
いろおんな
vợ lẽ, nàng hầu, gái bao
Các từ liên quan tới いろおんな
âm sắc
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) âm vị học
おろおろ オロオロ
hoảng hốt; bàng hoàng; cuống cuồng; quýnh lên; hoảng sợ; phát hoảng; cuống quýt; luống cuống; lúng túng; hốt hoảng.
anh chàng đào hoa, anh chàng nổi tiếng là đào hoa
sờn; mòn; hư hỏng; xấu; tồi tàn; tiều tuỵ; xuống cấp
御色直し おいろなおし
thay đổi trang phục
おろおろ声 おろおろごえ
giọng luống cuống
色直し いろなおし
nhuộm màu lại (trang phục)