ゆうせいおんか
Sự phát âm; cách đọc, sự xướng nguyên âm, sự nguyên âm hoá

ゆうせいおんか được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ゆうせいおんか
ゆうせいおんか
sự phát âm
有声音化
ゆうせいおんか
sự phát âm
Các từ liên quan tới ゆうせいおんか
excursion boat
spermaduct
dầu lanh
người đi vận động bỏ phiếu, người đi chào hàng
điều không tưởng, chính thể không tưởng; x hội không tưởng
sulfur spring
sự Tây phương hoá, sự Âu hoá (nhất là về cách sống, tư duy, thể chế của một nước, người ở phương đông)
women's bath