おんしん
Sự xứng nhau, sự tương ứng; sự phù hợp, thư từ; quan hệ thư từ
Tin, tin tức
Chữ cái, chữ, thư, thư tín, nghĩa chật hẹp, nghĩa mặt chữ, văn học, văn chương, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) huy hiệu, chú ý từng li từng tí, viết chữ, khắc chữ lên, in chữ lên, đánh dấu, in dấu
Tin tức, tin

おんしん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんしん
おんしん
sự xứng nhau, sự tương ứng
音信
おんしん いんしん
sự liên lạc (báo tin) bằng thư từ...
Các từ liên quan tới おんしん
おんしんふつう おんしんふつう
thiếu tin tức
音信不通 おんしんふつう いんしんふつう
mất liên lạc; không liên lạc được (điện thoại); bặt vô âm tín
khóc to và dữ dội
sự buồn nôn; sự lộn mửa, sự kinh tởm, sự tởm
âm tiết; đọc thành âm tiết
cái móc, nốt đen, ý ngông, ý quái gở
tiếng; âm, giọng, sức khoẻ; trương lực, sắc, vẻ, phong thái, làm cho có giọng riêng, làm cho có sắc điệu, hoà hợp, ăn nhịp, bớt gay gắt; làm cho dịu, làm cho đỡ gay gắt, làm cho dịu đi, khoẻ lên, mạnh lên; làm cho mạnh lên, làm cho khoẻ ra, làm cho đậm nét hơn
chim hải âu lớn