おんそ
Âm vị

おんそ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんそ
おんそ
âm vị
音素
おんそ
âm vị
Các từ liên quan tới おんそ
恒温装置 こーおんそーち こうおんそうち
vườn ươm doanh nghiệp
サーモコン/サーモ恒温槽(ペルチェ式温調装置) サーモコンサーモこうおんそうペルチェしきおんちょうそうちサーモコン/サーモこうおんそう(ペルチェしきおんちょうそうち)
bể điều nhiệt nhiệt độ (bộ điều khiển nhiệt độ Peltier)
音速 おんそく
vận tốc âm thanh, tốc độ truyền âm
subsonic speed
音素論 おんそろん
âm vị học
亜音速 あおんそく
tốc độ dưới tốc độ âm thanh
遷音速 せんおんそく
tốc độ bay cận âm
音素体系 おんそたいけい
hệ thống âm vị