おんなずき
/'spu:ni/, khờ dại, quỷnh, yếu đuối, nhu nhược, phải lòng, mê tít, người khờ dại, anh thộn, anh quỷnh, anh chàng si tình quỷnh

おんなずき được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんなずき
おんなずき
/'spu:ni/, khờ dại, quỷnh.
女好き
おんなずき
sự trìu mến cho phụ nữ
Các từ liên quan tới おんなずき
ずきんずきん ずきんずきん
nhói (đau), đập
rụt rè, nhút nhát, bẽn lẽn, dễ sợ hãi
tiên, cánh tiên, tưởng tượng, hư cấu, xinh đẹp như tiên, uyển chuyển như tiên, nàng tiên, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), người đồng dâm nam
mũ trùm đầu, huy hiệu học vị, mui xe (xe đẩy của trẻ con, xe ô tô, bằng vải bạt có thể gập lại), miếng da trùm đầu, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Capô, đội mũ trùm đầu, đậy mui lại, che bằng mui
đáng tôn kính
gánh nặng, sự phiền toái, điều phiền toái, sự trở ngại, sự cản trở; điều trở ngại, điều cản trở
きず音 きずおん
flaw noise
sit up