女達
おんなたち「NỮ ĐẠT」
☆ Danh từ
Phụ nữ; womenfolks

おんなたち được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんなたち
女達
おんなたち
phụ nữ
おんなたち
đàn bà, phụ nữ, giới đàn bà.
Các từ liên quan tới おんなたち
Thời Edo, gái làng chơi hay gọi khách biến thái bằng đánh lừa, thằng ngốc.
dương vật
立ちなおる たちなおる
trở lại (thị trường); lấy lại được chỗ đứng (trên thị trường).
おんち 私音痴な者で,勘弁してください
sự mù tịt về âm nhạc; sự mù âm nhạc
sự lấy lại được, sự tìm lại được, sự đòi lại được, sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại, (thể dục, thể thao) miếng thủ thế lại
yên lặng, yên tĩnh, êm ả, yên ổn, thanh bình, thanh thản
gái giang hồ, gái điếm
mochi