女だてらに
Không xứng đáng là một người đàn bà; không hợp với đàn bà

おんなだてらに được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おんなだてらに
女だてらに
おんなだてらに じょだてらに
không xứng đáng là một người đàn bà
おんなだてらに
không xứng đáng là một người đàn bà
Các từ liên quan tới おんなだてらに
vỉ ruồi, cái đập lạch cạch, vịt trời con; gà gô non, cánh ; đuôi (cua, tôm...), cô gái mới lớn lên, bàn tay, người tác động đến trí nhớ; vật tác động đến trí nhớ
chủ, chủ nhân, thầy, thầy giáo, Chúa Giê, xu, cậu, cậu Sac, lơ, Xmít, cử nhân, cử nhân văn chương, người tài giỏi, người học rộng tài cao, bậc thầy, người thành thạo, người tinh thông, người làm chủ, người kiềm chế, thợ cả, đấu trường, người đứng đầu, người chỉ huy, quan chủ tế, nghệ sĩ bậc thầy, hiệu trưởng, like, làm chủ, đứng đầu, tài giỏi, thành thạo, tinh thông, làm thợ cả, điều khiển, cai quản, chỉ huy, kiềm chế, trấn áp, không chế, khắc phục, vượt qua, trở thành tinh thông, sử dụng thành thạo, nắm vững, quán triệt
vải lanh Hà lan, rượu trắng Hà lan
女伊達 おんなだて
chivalrous female
伊達女 だておんな
vỉ ruồi
a mere (status or characteristic), implies activity unsuited to (status or characteristic)
大童になって おおわらわになって
rất bận rộn.
おなに おなに
Thủ dâm