Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じんぴ
libe, sợi libe, sợi vỏ
靭皮
じんぴ うつぼがわ
人品 じんぴん
nhân phẩm.
人品骨柄 じんぴんこつがら
personal appearance and physique, person's appearance and physique giving a feeling of respectable character
ぴんぴん
khỏe mạnh; vui tươi
ぴくんぴくん
to twitch
ぴょんぴょん ピョンピョン
nhẩy nhót; lịch bịch; tung tăng.
やんぴ やんぺ やーんぴ
I quit!, I'm out!, declaring one quits, mainly used in children's games
ぴん札 ぴんさつ ピンさつ
crisp, unwrinkled banknote
ぴちぴち ピチピチ ぴちぴち
sinh động; giống như thật.
Đăng nhập để xem giải thích