おんぶ紐
おんぶひも「NỮU」
☆ Danh từ
Cái địu em bé

おんぶ紐 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おんぶ紐
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
紐を結ぶ ひもをむすぶ
buộc dây
負ぶい紐 おぶいひも
địu em bé
紐 ひも
dây
靴紐を結ぶ くつひもをむすぶ
thắt dây giày, buộc dây giày
(+ to, for) thích hợp, thích đáng, chiếm hữu, chiếm đoạt, dành riêng
ông chủ, thủ trưởng, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ông trùm, tay cừ ; nhà vô địch, chỉ huy, điều khiển, cái bướu, phần lồi, vấu lồi, (địa lý, địa chất) thế cán, thế bướu, chỗ xây nổi lên, bos
ちりめん丸紐/和紐 ちりめんまるひも/わひも
dây xoắn nhỏ / dây xoắn nhật bản.