横文
おうぶん よこぶん「HOÀNH VĂN」
☆ Danh từ
Văn bản viết theo phương nằm ngang; chữ viết theo phương nằm ngang như chữ Latinh

おうぶん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu おうぶん
横文
おうぶん よこぶん
văn bản viết theo phương nằm ngang
おうぶん
(+ to, for) thích hợp, thích đáng.
欧文
おうぶん
văn bản viết bằng ngôn ngữ phương tây
応分
おうぶん
sự phù hợp với khả năng
Các từ liên quan tới おうぶん
欧文フォント おうぶんフォント
phông chữ latin
旺文社 おうぶんしゃ
nhà xuất bản Oubunsha
người chia, máy phân, cái phân, com, pa
欧文ピッチ処理 おうぶんピッチしょり
giãn cách theo tỉ lệ
西欧文明 せいおうぶんめい
văn minh phương tây
中央分離帯 ちゅうおうぶんりたい
dải phân cách trên đường cao tốc
gấp ba, cao, kim, giọng trẻ cao, nhân lên ba lần, tăng gấp ba, ba lần nhiều hơn
おぶう おぶ
hot water (for drinking), tea