おんも
☆ Danh từ, ngôn ngữ trẻ em
Bên ngoài
おんもで
自転車
に
乗
ろう!
パパ
と
ママ
と
一緒
にね。
Đi ra ngoài đạp xe thôi! Bố mẹ đi cùng con nhé

おんも được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おんも
表音文字 ひょうおんもじ ひょうおんもんじ
Ảnh ghi âm
ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit, man), tín hiệu ngữ âm
声音文字 せいおんもじ
bảng chữ cái phiên âm
ảnh ghi âm, dấu ghi âm (theo phương pháp của Pit, man), tín hiệu ngữ âm
諺文 オンモン ウンムン げんぶん おんもん
(cũ (già) bổ nhiệm) hangul; nguyên bản tiếng triều tiên
追物射 おいものい おものい おんものい
việc bắn một mục tiêu đang chạy trốn (động vật) từ trên lưng ngựa
thường xuyên
big_bug