追物射
おいものい おものい おんものい「TRUY VẬT XẠ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc bắn một mục tiêu đang chạy trốn (động vật) từ trên lưng ngựa

Bảng chia động từ của 追物射
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 追物射する/おいものいする |
Quá khứ (た) | 追物射した |
Phủ định (未然) | 追物射しない |
Lịch sự (丁寧) | 追物射します |
te (て) | 追物射して |
Khả năng (可能) | 追物射できる |
Thụ động (受身) | 追物射される |
Sai khiến (使役) | 追物射させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 追物射すられる |
Điều kiện (条件) | 追物射すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 追物射しろ |
Ý chí (意向) | 追物射しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 追物射するな |
追物射 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 追物射
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
ついかくれーむ 追加クレーム
khiếu nại bổ sung.
イソップものがたり イソップ物語
các câu truyện ngụ ngôn của Ê-sốp; truyện
こくもつすぺーす 穀物スペース
dung tích chở hạt.
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
フッかぶつ フッ化物
Flu-ơ-rai; Fluoride.
犬追物 いぬおうもの
sự kiện săn chó trong thời kỳ Kamakura
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.