Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お上
お上手 おじょうず
giỏi
お上り様 おのぼりさん
người từ quê ra thăm; người trong quê ra chơi.
お上さん おかみさん
cách gọi thân mật của từ vợ
お上りさん おのぼりさん
Hai lúa,người nông thôn
お上手を言う おじょうずをいう
to flatter, to boot-lick, to curry favour (favor)
石の上にも三年だよ 石の上にも三年だよ
Có công mài sắt có ngày lên kim
お手上げ おてあげ
xin chịu thua, xin giơ hai tay đầu hàng; bó tay
きゅうりょうのひきあげ(きゅうりょうあっぷ) 給料の引き上げ(給料アップ)
tăng lương; nâng lương