Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お上りさん おのぼりさん
Hai lúa,người nông thôn
上さん かみさん
(one's) wife
おんさ
tuning fork
おおやさん 大家さん大家さん
chủ nhà; bà chủ nhà; chủ nhà cho thuê
お父さん おとうさん おとっさん
bố
お子さん おこさん
đứa bé; đứa trẻ; con (anh, chị, ông, bà)
お婿さん おむこさん
Chú rể
お前さん おまえさん
mày; nhóc; bé con; cậu nhóc; nhóc con