Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お上さん おかみさん
cách gọi thân mật của từ vợ
お上り様 おのぼりさん
người từ quê ra thăm; người trong quê ra chơi.
お巡りさん おまわりさん
cảnh sát giao thông
上さん かみさん
(one's) wife
お隣さん おとなりさん
hàng xóm
おんさ
tuning fork
お父さん おとうさん おとっさん
bố
お子さん おこさん
đứa bé; đứa trẻ; con (anh, chị, ông, bà)