お付き
おつき「PHÓ」
☆ Danh từ
Vệ sĩ; người phục vụ; người phò tá; phụ tá
彼女
は
父親
の
命令
に
従
い、お
付
きの
者
と
一緒
に
外出
した
Cô ta nhận mệnh lệnh của cha và đã đi ra ngoài cùng vệ sĩ
お
付
きの
者
Người phụ tá .

Từ đồng nghĩa của お付き
noun
お付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お付き
お付き合い おつきあい
hẹn hò
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
お近付き おちかづき
việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai.
お墨付き おすみつき
bằng cấp; chứng chỉ; giấy phép
お手付き おてつき
chạm một thẻ sai; làm một bà chủ (của) một người hầu
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.