Kết quả tra cứu お墨付き
Các từ liên quan tới お墨付き
お墨付き
おすみつき
「MẶC PHÓ」
☆ Danh từ
◆ Bằng cấp; chứng chỉ; giấy phép
〜からお
墨付
きをもらう
Nhận chứng chỉ từ ~
お
墨付
きをもらう
Nhận giấy phép
お
墨付
きを〜に
与
える(
有名人
などが)
Quan chức cấp giấy phép cho ai

Đăng nhập để xem giải thích