お墨付き
おすみつき「MẶC PHÓ」
☆ Danh từ
Bằng cấp; chứng chỉ; giấy phép
〜からお
墨付
きをもらう
Nhận chứng chỉ từ ~
お
墨付
きをもらう
Nhận giấy phép
お
墨付
きを〜に
与
える(
有名人
などが)
Quan chức cấp giấy phép cho ai

Từ đồng nghĩa của お墨付き
noun
お墨付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お墨付き
墨付き すみつき すみ つき
chữ ký hoặc bản viết tay của một người
御墨付き おすみつき
Sự bảo đảm của một người có quyền lực và thẩm quyền
墨付け すみつけ ぼくづけ
bôi nhọ mặt
墨付鮫 すみつきざめ スミツキザメ
cá mập đúc xu (cá mập trắng)
お付き おつき
vệ sĩ; người phục vụ; người phò tá; phụ tá
お近付き おちかづき
việc bắt đầu biết ai; việc làm quen với ai.
お手付き おてつき
chạm một thẻ sai; làm một bà chủ (của) một người hầu
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.