お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai
兄ちゃん あんちゃん にいちゃん
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
御兄ちゃん ごにいちゃん
mẫu (dạng) lanh lợi (của) anh(em) trai già(cũ) hơn
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
負の選択 おいのせんたく
chọn lọc âm tính
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô