Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お兄ちゃんの選択
お兄ちゃん おにいちゃん
anh bô; anh bia; anh giai
兄ちゃん あんちゃん にいちゃん
chàng trai, chú bé, chú coi chuồng ngựa
御兄ちゃん ごにいちゃん
mẫu (dạng) lanh lợi (của) anh(em) trai già(cũ) hơn
選択 せんたく
sự lựa chọn; sự tuyển chọn
負の選択 おいのせんたく
chọn lọc âm tính
選択型 せんたくがた
kiểu lựa chọn
性選択 せいせんたく
lựa chọn giới tính
選択クラス せんたくクラス
lớp lựa chọn