お出まし
おでまし「XUẤT」
☆ Danh từ
Sự có mặt; sự xuất hiện; sự hiện hữu
ほら、お
出
ましだ
Ê ! Nhìn xem ai xuất hiện kìa! .

お出まし được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お出まし
差し出し人 差し出し人
Người gửi.
とびだしナイフ 飛び出しナイフ
dao bấm tự động.
ばーたーゆしゅつひん バーター輸出品
hàng xuất đổi hàng.
しゅつにゅうこくびざー 出入国ビザー
thị thực xuất nhập cảnh.
お出来 おでき
Ghẻ chốc, Mụn nhọt, ung nhọt
お出で おいで
lại đây
アメリカゆしゅつにゅうぎんこう アメリカ輸出入銀行
ngân hàng xuất nhập khẩu (của Mỹ)
triều xuống