しおま
Triều xuống

しおま được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu しおま
しおま
triều xuống
潮間
しおま
triều xuống
Các từ liên quan tới しおま
塩豆 しおまめ
dưa giá.
塩撒き しおまき
lễ ném muối trước trận đấu sumo
潮待ち しおまち
đợi nước triều dâng lên; chờ một cơ hội tốt
塩鱒 しおます
Cá hồi muối
潮招き しおまねき シオマネキ
người chơi viôlông (ra hiệu, gọi) chọc vào
お出まし おでまし
sự có mặt; sự xuất hiện; sự hiện hữu
お澄まし おすまし
cô gái nghiêm túc và đứng đắn; cô gái đoan trang
おしゃま おしゃまさん
chín chắn; già dặn