Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お化け おばけ
ma; quỷ; yêu tinh; quái vật; yêu quái
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
おける おける
vào, vào lúc, vào hồi
お化け暦 おばけごよみ
lịch do tư nhân phát hành bất hợp pháp trong thời Minh Trị và Showa
お化け話 おばけばなし
truyện ma
化ける ばける
biến hoá