取って置き
とっておき
Quý, được chuộng, được quý trọng

取って置き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取って置き
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
取って置く とっておく
giữ lại
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
取り置き とりおき
giữ chỗ, dành phần
取っておき とっておき
reserve, spare
席を取って置く せきをとっておく
Lấy (đặt) chỗ trước
ドアのとって ドアの取っ手
quả nắm cửa.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí