取り置き
とりおき「THỦ TRÍ」
Đặt trước
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Giữ chỗ, dành phần

Bảng chia động từ của 取り置き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 取り置きする/とりおきする |
Quá khứ (た) | 取り置きした |
Phủ định (未然) | 取り置きしない |
Lịch sự (丁寧) | 取り置きします |
te (て) | 取り置きして |
Khả năng (可能) | 取り置きできる |
Thụ động (受身) | 取り置きされる |
Sai khiến (使役) | 取り置きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 取り置きすられる |
Điều kiện (条件) | 取り置きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 取り置きしろ |
Ý chí (意向) | 取り置きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 取り置きするな |
取り置き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 取り置き
お取り置き おとりおき
kế hoạch sa thải
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ゴミとり ゴミ取り
mo hót rác.
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững
じょうがいとりひき(とりひきじょ) 場外取引(取引所)
giao dịch hành lang (sở giao dịch).
げんきんとりひき(とりひきじょ) 現金取引(取引所)
giao dịch tiền mặt (sở giao dịch).
マーク読取り装置 マークよみとりそうち
bộ đọc dấu