Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お台場海浜公園
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
海中公園 かいちゅうこうえん
công viên dưới biển, công viên trong lòng biển
お台場 おだいば
Odaiba (rung tâm giải trí công nghệ cao ở Vịnh Tokyo)
海浜 かいひん
bờ biển; ven biển
公園 こうえん
công viên
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
台場 だいば
pháo đài; nguồn pin
カリブかい カリブ海
biển Caribê