海中公園
かいちゅうこうえん「HẢI TRUNG CÔNG VIÊN」
☆ Danh từ
Công viên dưới biển, công viên trong lòng biển

海中公園 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 海中公園
海浜公園 かいひんこうえん
công viên cạnh biển
公園 こうえん
công viên
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
公海 こうかい
vùng biển quốc tế; hải phận quốc tế
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time