Các từ liên quan tới お名前はアドルフ?
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
寄前気配 寄前けはい
dấu hiệu lệnh bán thấp nhất, lệnh mua cao nhất trước khi giá mở cửa được quyết định
前名 ぜんめい ぜんな
một có tên trước đây
名前 なまえ
tên; họ tên
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
男名前 おとこなまえ
tên con trai
名前群 なまえぐん
nhóm tên