Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
お国言葉
おくにことば
ngôn ngữ quốc gia
国言葉 くにことば
ngôn ngữ thông dụng của một quốc gia, quốc ngữ, tiếng mẹ đẻ; tiếng địa phương
お言葉 おことば みことば
lời nói
御国言葉 みくにことば
tiếng Nhật
言葉 ことば けとば
câu nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ
クッション言葉 クッションことば
làm giảm vấn đề
アセンブリー言葉 アセンブリーことば
hợp ngữ, ngôn ngữ tổ hợp
「QUỐC NGÔN DIỆP」
Đăng nhập để xem giải thích