御国言葉
みくにことば「NGỰ QUỐC NGÔN DIỆP」
☆ Danh từ
Tiếng Nhật

御国言葉 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 御国言葉
国言葉 くにことば
ngôn ngữ thông dụng của một quốc gia, quốc ngữ, tiếng mẹ đẻ; tiếng địa phương
お国言葉 おくにことば
ngôn ngữ quốc gia
言葉 ことば けとば
câu nói
御言 みこと
những lời nói (của) hoàng đế hoặc một quý phái
御国 みくに
đất nước; quốc gia
お言葉 おことば みことば
lời nói
文言葉 ふみことば
ngôn ngữ sử dụng trong văn viết
忌言葉 いみことば
cấm đoán từ