墨付き
すみつき すみ つき「MẶC PHÓ」
☆ Danh từ
Chữ ký hoặc bản viết tay của một người
Bằng cấp; chứng chỉ; giấy phép

Từ đồng nghĩa của 墨付き
noun
墨付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 墨付き
お墨付き おすみつき
bằng cấp; chứng chỉ; giấy phép
御墨付き おすみつき
Sự bảo đảm của một người có quyền lực và thẩm quyền
墨付鮫 すみつきざめ スミツキザメ
cá mập đúc xu (cá mập trắng)
墨付け すみつけ ぼくづけ
bôi nhọ mặt
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
墨描き すみえがき
đánh dấu mực những phác thảo (của) một bức tranh
墨書き すみがき
đánh dấu mực những phác thảo (của) một bức tranh