Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お夏清十郎
かつかネズミ 二十日ネズミ
chuột nhắt.
団十郎丈 だんじゅうろうじょう だんじゅうろうたけ
danjuro (diễn viên kabuki)
夏 か げ なつ
hạ
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
十 シー じゅう とお と
mười.
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing
夏中 げちゅう なつじゅう なつなか
thời gian mthời gian có thể tham gia một khóa tu mùa hè
毎夏 まいなつ
mỗi mùa hè