Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お天気のお知らせ
お天気 おてんき
tâm trạng; trạng thái; tính tình; tâm tính; sự đồng bóng
お知らせ おしらせ
thông báo; khuyến cáo
お天気や おてん きや
Tính cách thất thường
お天気屋 おてんきや
người có tính khí thất thường
お気の毒 おきのどく
đáng thương; đáng tiếc; đáng thương hại; thương tâm
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
お気に おきに オキニ
yêu thích
お気の毒に おきのどくに
Tội quá, vậy thì tệ quá, xin chia buồn...