天気
てんき「THIÊN KHÍ」
☆ Danh từ
Thời tiết
今日
は
天気
がいい
Hôm nay thời tiết đẹp
Thời tiết, trạng thái thời tiết

Từ đồng nghĩa của 天気
noun
天気 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 天気
天気運 てんきうん
điều kiện thời tiết.
上天気 じょうてんき
trời trong xanh, thời tiết đẹp
脳天気 のうてんき
Những người luôn suy nghĩ tích cực, vui vẻ
好天気 こうてんき
tạnh ráo.
天気雨 てんきあめ
tắm nắng, mưa đột ngột từ bầu trời xanh
能天気 のうてんき ノーてんき
lạc quan, vô tư
天気図 てんきず
bản đồ thời tiết
天気輪 てんきりん
weather wheel, pillar found near graveyards and temples with a wheel attached to it that can be used to communicate with the dead, as well as for divination