Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お好み村
お好み おこのみ
sự ưa thích
お好み焼き おこのみやき
món bánh xèo nhật bản
好み このみ ごのみ
ý thích; sở thích; sự chọn lựa; tùy thích
お好み焼き屋 おこのみやきや
cửa hàng bánh xèo Okonomiyaki
お好み焼き粉 おこのみやきこな
bột làm bánh okonomiyaki (bánh xèo Nhật Bản)
色好み いろごのみ
tính ham khoái lạc dâm dục; thú nhục dục
村のお社 むらのおやしろ むらのおしゃ
miếu thờ làng
にほん・べとなむゆうこうきょうかい 日本・ベトナム友好協会
hội Nhật Việt hữu nghị.