おんぶに抱っこ
おんぶにだっこ
☆ Cụm từ
Hoàn toàn dựa vào những người khác

おんぶに抱っこ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới おんぶに抱っこ
負んぶに抱っこ おんぶにだっこ
lẫn nhau ưu đãi; phần phụ thuộc lẫn nhau
抱っこ だっこ
sự ôm; ôm chặt; sự bế.
お姫様抱っこ おひめさまだっこ
bế một người trong vòng tay
đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram (1 dram, nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng
đơn vị đong chất lỏng bằng 1 / 6 dram (1 dram, nốt có giá trị thời gian bằng một nốt trắng
gấp ba, cao, kim, giọng trẻ cao, nhân lên ba lần, tăng gấp ba, ba lần nhiều hơn
抱っこする だっこ
ôm; ôm chặt; bế
từ đầu đến cuối, khắp, suốt