お婆はる
おばはる「BÀ」
☆ Động từ nhóm 1 -ru
Yêu cầu quá đáng; đòi hỏi trơ trẽn; đề nghị khiếm nhã.

Bảng chia động từ của お婆はる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | お婆はる/おばはるる |
Quá khứ (た) | お婆はった |
Phủ định (未然) | お婆はらない |
Lịch sự (丁寧) | お婆はります |
te (て) | お婆はって |
Khả năng (可能) | お婆はれる |
Thụ động (受身) | お婆はられる |
Sai khiến (使役) | お婆はらせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | お婆はられる |
Điều kiện (条件) | お婆はれば |
Mệnh lệnh (命令) | お婆はれ |
Ý chí (意向) | お婆はろう |
Cấm chỉ(禁止) | お婆はるな |
お婆はる được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お婆はる
お婆ん おばん
mụ phù thủy già độc ác.
お転婆 おてんば
cô nàng ngổ ngáo; cô nàng nghịch ngợm
お転婆娘 おてんばこ
tomboy (những cô gái hay bé gái có những đặc tính hoặc hành vi được coi là điển hình của một cậu bé)
お婆さん おばあさん
bà; bà già; người già; bà cụ
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn
put on
婆 ばば ばばあ ばばー ババー ババ
bà già, mụ già
お婆ちゃん おばあちゃん
bà của mình