お転婆
おてんば「CHUYỂN BÀ」
☆ Tính từ đuôi な, danh từ
Cô nàng ngổ ngáo; cô nàng nghịch ngợm
おてんば
娘
(のような)
Giống như một cô nàng ngổ ngáo
おてんばな
性格
Tính cách ngổ ngáo
彼女
はとてもおてんばですが、
ピアノ
が
大好
きなんです
Tuy đó là một cô nàng ngổ ngáo nhưng cô ta lại rất thích pianô
Ngổ ngáo; nghịch ngợm; tinh nghịch
〜な
女
の
子
Cô nàng ngổ ngáo .

お転婆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お転婆
お転婆娘 おてんばこ
tomboy (những cô gái hay bé gái có những đặc tính hoặc hành vi được coi là điển hình của một cậu bé)
御転婆 ごてんばば
cô gái tinh nghịch (từ nl: ontembaar)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
お婆ん おばん
mụ phù thủy già độc ác.
お婆はる おばはる
yêu cầu quá đáng; đòi hỏi trơ trẽn; đề nghị khiếm nhã.
お婆さん おばあさん
bà; bà già; người già; bà cụ
婆婆鰈 ばばがれい ババガレイ
cá bơn nhờn