お転婆娘
おてんばこ「CHUYỂN BÀ NƯƠNG」
☆ Danh từ
Tomboy (những cô gái hay bé gái có những đặc tính hoặc hành vi được coi là điển hình của một cậu bé)

お転婆娘 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お転婆娘
お転婆 おてんば
cô nàng ngổ ngáo; cô nàng nghịch ngợm
御転婆 ごてんばば
cô gái tinh nghịch (từ nl: ontembaar)
かいてんてーぶる 回転テーブル
bàn vuông.
かいてんドア 回転ドア
cửa quay; cửa xoay
お婆ん おばん
mụ phù thủy già độc ác.
娘娘 ニャンニャン
Niangniang, Chinese goddess
お婆はる おばはる
yêu cầu quá đáng; đòi hỏi trơ trẽn; đề nghị khiếm nhã.
お婆さん おばあさん
bà; bà già; người già; bà cụ