お嬢さま おじょうさま
tiểu thư; cô nương
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
お嬢さん おじょうさん
Thưa cô,...; cô gái; con gái
お嬢様 おじょうさま
tiểu thư; cô nương
お願い おねがい
yêu cầu, mong muốn
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
お勘定をお願いします おかん じょうをおねがいする
Làm ơn cho tôi thanh toán
お願いを聞く おねがいをきく
lắng nghe yêu cầu