Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới お嬢様の夜ふかし
お嬢様 おじょうさま
tiểu thư; cô nương
お嬢様育ち おじょうさまそだち
người sống được nuông chiều như tiểu thư, ý nói người ít biết kiến thức xã hội
お嬢ちゃん お嬢ちゃん
Cô nương, quý cô
御嬢様 おじょうさま ごじょうさま
(kính ngữ) con gái của một gia đình tầng lớp thượng lưu, công nương (thời xưa)
お嬢 おじょう
con gái (của người khác)
夜ふかし よふかし
Sự thức khuya
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
お嬢さま おじょうさま
tiểu thư; cô nương