お子様ランチ
おこさまランチ
☆ Danh từ
Bữa trưa cho trẻ em

お子様ランチ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới お子様ランチ
お子様 おこさま
đứa bé; đứa trẻ; con (ông, bà...)
お子様セット おこさまセット
suất cho trẻ em
Bữa ăn trưa
様子 ようす
bộ dáng
子供用ランチ皿 こどもようランチさら
đĩa ăn trưa cho trẻ em
おくさま はい,奥様
vợ (ngài); bà nhà
ランチドレッシング ランチ・ドレッシング
một loại nước xốt cho salad, làm từ hỗn hợp bơ sữa, muối, tỏi, hành tây, mù tạc, rau thơm cùng với gia vị, xốt mayonnaise và các phụ gia khác
ランチセット ランチ・セット
bữa trưa