様子
ようす「DẠNG TỬ」
Bộ dáng
Bộ dạng
Bộ tịch
Dáng
Hình bóng
☆ Danh từ
Thái độ
態度
Trạng thái
状態
〜を見る
* Cụm từ hay dùng
Vẻ bề ngoài; phong thái; dáng vẻ
近
ごろ
彼
の〜がおかしい
Gần đây anh ta trông thật lạ lùng.
外見.

Từ đồng nghĩa của 様子
noun